Ở Nhật, một số tỉnh đã triển khai gửi phiếu tiêm chủng về địa chỉ của từng bạn, việc đi tiêm phòng đôi khi lúng túng với các từ vựng liên quan đến tiêm vaccine, hôm nay mình xin giới thiệu một số từ thông dụng và hay gặp.
新型コロナワクチン接種 → tiêm chủng virus corona
予診票 → phiếu tiêm chủng
医療機関 → cơ sở y tế
集団接種 → tiêm chủng tập trung. Ở Nhật, một số công ty đủ khả năng họ sẽ đứng ra tổ chức tiêm tập trung cho nhân viên của mình.
個別接種 → Tiêm chủng cá nhân, mình điền phiếu 予診票 xong thì lên website đăng ký nhé ( theo hướng dẫn của từng khu vực gửi về)
ファイザー → Pfizer vacccin, một loại vaccin phổ biến ở Nhật.
接種費用 → Phí tiêm chủng, về phí này thì hầu như là không có, hiện tại bạn được tiêm miễn phí.
副作用 → tác dụng phụ của thuốc
表す → biểu hiện ra ngoài ( sốt, mệt ...)
腕 → bắp tay
筋肉 → phần thịt ở cơ
コロナ陽性 → dương tính với covid
検査 → Xét nghiệm